Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
buffered aspirin


noun
aspirin coated with a substance capable of neutralizing acid (trade name Bufferin)
Syn:
Bufferin
Topics:
trademark (for: Bufferin)
Hypernyms:
aspirin, acetylsalicylic acid, Bayer, Empirin, St. Joseph


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.